1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plumper

plumper

/"plʌmpə/
Danh từ
  • cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra)
  • người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai)
  • tiếng lóng điều nói láo, lời nói dối trắng trợn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận