Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plumper
plumper
/"plʌmpə/
Danh từ
cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra)
người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai)
tiếng lóng
điều nói láo, lời nói dối trắng trợn
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận