1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plummy

plummy

/"plʌmi/
Tính từ
  • mận; có nhiều mậm
  • tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận