1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plumbing

plumbing

/"plʌmiɳ/
Danh từ
  • nghề hàn chì; thuật hàn chì
  • đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước)
  • sự đo độ sâu (của biển...)
Kỹ thuật
  • đặt đường ống
  • hệ thống ống nước
  • nghề hàn chì
  • ống nước
  • sự đo độ sâu
  • sự lắp ráp
  • sửa chữa
Xây dựng
  • công việc về lợp
  • đồ hàn chì
  • hệ ống nước
  • hệ thống đường ống nước
  • thuật hàn chì
  • thước dọi
  • việc lắp, kinh doanh nước
Điện
  • ống dẫn sóng
Điện lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận