1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plumber

plumber

/"plʌmə/
Danh từ
  • thợ hàn chì
Kinh tế
  • giỏ bẫy tôm hùm
Xây dựng
  • thợ đặt đường ống
  • thợ đặt ống nước
  • thợ đường ống
  • thơ hàn chì
  • thợ hàn chì
  • thợ hàn chì (đường ống)
  • thợ ống nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận