Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plumber
plumber
/"plʌmə/
Danh từ
thợ hàn chì
Kinh tế
giỏ bẫy tôm hùm
Xây dựng
thợ đặt đường ống
thợ đặt ống nước
thợ đường ống
thơ hàn chì
thợ hàn chì
thợ hàn chì (đường ống)
thợ ống nước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận