Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plumbean
plumbean
Tính từ
thuộc chì; như chì
nặng như chì
Thảo luận
Thảo luận