Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plumbaginous
plumbaginous
/plʌm"bædʤinəs/
Tính từ
có than chì
Thảo luận
Thảo luận