1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plumb bob

plumb bob

Kỹ thuật
  • dây dọi
  • quả chì
  • quả dọi
Xây dựng
  • cục chì dây dọi
  • hòn chì ở dây dọi
Hóa học - Vật liệu
  • dây chì (để đo chiều sâu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận