1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plugger

plugger

Kinh tế
  • người quảng cáo rùm beng (cho một sản phẩm)
Xây dựng
  • búa khoan hơi ép
Y học
  • cây nhồi chất trám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận