1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plug socket

plug socket

Kỹ thuật
  • hộp lấy điện
Kỹ thuật Ô tô
  • ổ cắm buji (đánh lửa)
Điện
  • ổ cắm điện trên tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận