Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plug flow
plug flow
Hóa học - Vật liệu
dòng chảy cả khối (của bùn khoan)
Điện lạnh
dòng chảy hai pha
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận