1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plug-chain

plug-chain

/"plʌgtʃein/
Danh từ
  • dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm...); dây giật nước (nhà xí máy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận