Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plug-chain
plug-chain
/"plʌgtʃein/
Danh từ
dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm...); dây giật nước (nhà xí máy)
Thảo luận
Thảo luận