Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plucked
plucked
/plʌkt/
Tính từ
gan dạ, can trường
Thảo luận
Thảo luận