1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plough-boy

plough-boy

/"plaubɔi/
Danh từ
  • em nhỏ phụ cày (dẫn, ngựa cày)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận