1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plotting table

plotting table

Kỹ thuật
  • bàn vẽ
  • bảng vẽ
Giao thông - Vận tải
  • bàn vẽ hải đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận