1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plotting scale

plotting scale

Kỹ thuật
  • thang tỷ lệ
Xây dựng
  • thang tỉ lệ (bản đồ)
Điện tử - Viễn thông
  • thang vẽ
Toán - Tin
  • theo tỷ lệ
  • tỷ lệ xích
Hóa học - Vật liệu
  • thước vẽ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận