1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plotting paper

plotting paper

/"plɔtiɳ,peipə/
Danh từ
  • giấy vẽ đồ thị
Kỹ thuật
  • giấy kẻ li
  • giấy vẽ
  • giấy vẽ đồ thị
Điện lạnh
  • giấy (vẽ) đồ thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận