1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plotting board

plotting board

Kỹ thuật
  • bàn vẽ
  • bản vẽ
  • bảng vẽ
  • máy kẻ đường cong
  • máy vẽ đồ thị
Toán - Tin
  • bàn can (thiết kế)
  • bàn can (thiết kế")
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận