Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plotting board
plotting board
Kỹ thuật
bàn vẽ
bản vẽ
bảng vẽ
máy kẻ đường cong
máy vẽ đồ thị
Toán - Tin
bàn can (thiết kế)
bàn can (thiết kế")
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận