plotter
/"plɔtə/
Danh từ
- kẻ âm mưu, kẻ bày mưu
Kỹ thuật
- người đo vẽ
- máy đo vẽ
- máy vẽ
- máy vẽ đồ thị
Toán - Tin
- cái vẽ đường cong
- người vẽ đồ thị
- máy ghi tọa độ
- máy vẽ, plotter
Điện
- máy vẽ (sơ đồ)
Xây dựng
- mưu đồ viên
Chủ đề liên quan
Thảo luận