1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plotter

plotter

/"plɔtə/
Danh từ
  • kẻ âm mưu, kẻ bày mưu
Kỹ thuật
  • người đo vẽ
  • máy đo vẽ
  • máy vẽ
  • máy vẽ đồ thị
Toán - Tin
  • cái vẽ đường cong
  • người vẽ đồ thị
  • máy ghi tọa độ
  • máy vẽ, plotter
Điện
  • máy vẽ (sơ đồ)
Xây dựng
  • mưu đồ viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận