Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plosive
plosive
/"plousiv/
Tính từ
ngôn ngữ học
bật (âm)
Danh từ
ngôn ngữ học
âm bật
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận