Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plop
plop
/plɔp/
Danh từ
tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước)
Phó từ
tõm, rơi tõm một cái
Động từ
làm rơi tõm
Nội động từ
rơi tõm
Thảo luận
Thảo luận