Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plonk
plonk
/plɔɳk/
Động từ
tiếng lóng
ném, vứt, quẳng liệng
Danh từ
Úc
rượu tồi, rượu rẻ tiền
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Úc
Thảo luận
Thảo luận