Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ploddingly
ploddingly
/"plɔdiɳli/
Phó từ
đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi
cần cù, cật lực, rán sức
Thảo luận
Thảo luận