1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ploddingly

ploddingly

/"plɔdiɳli/
Phó từ
  • đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi
  • cần cù, cật lực, rán sức

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận