Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plodding
plodding
Tính từ
đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi
cần cù, rán sức, cật lực
Thảo luận
Thảo luận