Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plodder
plodder
/"plɔdə/
Danh từ
người đi nặng nề, người lê bước
người làm cần cù, người làm cật lực
Kinh tế
máy ép xà phòng kiểu trục
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận