1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plodder

plodder

/"plɔdə/
Danh từ
  • người đi nặng nề, người lê bước
  • người làm cần cù, người làm cật lực
Kinh tế
  • máy ép xà phòng kiểu trục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận