Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plinthite
plinthite
/"plinθait/
Danh từ
đất sét đ
Kỹ thuật
đá ong
đất đỏ nhiệt đới
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận