1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plinthite

plinthite

/"plinθait/
Danh từ
  • đất sét đ
Kỹ thuật
  • đá ong
  • đất đỏ nhiệt đới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận