Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plimsolls
plimsolls
/"plimsəlz/
Danh từ
giày vải đế cao su rẻ tiền
Thảo luận
Thảo luận