1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plication

plication

/pli"keiʃn/
Danh từ
  • sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp
  • trắc địa nếp uốn
Kỹ thuật
  • nếp
Hóa học - Vật liệu
  • sự vi uốn nếp
Y học
  • thủ thuật tạo nếp gấp
Cơ khí - Công trình
  • uốn nếp nhỏ
  • vi uốn nếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận