plication
/pli"keiʃn/
Danh từ
- sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp
- trắc địa nếp uốn
Kỹ thuật
- nếp
Hóa học - Vật liệu
- sự vi uốn nếp
Y học
- thủ thuật tạo nếp gấp
Cơ khí - Công trình
- uốn nếp nhỏ
- vi uốn nếp
Chủ đề liên quan
Thảo luận