Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plicate
plicate
/"plaikit/ (plicated) /"plaikeitid/
Tính từ
sinh vật học
trắc địa
uốn nếp
Kỹ thuật
uốn nếp
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Trắc địa
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận