Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plicae
plicae
/"plaikə/
Danh từ
nếp (ở da...)
tóc rối bết (vì có bệnh)
Thảo luận
Thảo luận