1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plica

plica

/"plaikə/
Danh từ
  • nếp (ở da...)
  • tóc rối bết (vì có bệnh)
Kỹ thuật
  • nếp gấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận