Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pliantly
pliantly
Phó từ
dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da )
dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người)
Thảo luận
Thảo luận