Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pleximeter
pleximeter
/plek"simitə/
Danh từ
y học
tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) (cũng plextor)
Y học
mảnh gõ
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận