1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pleximeter

pleximeter

/plek"simitə/
Danh từ
  • y học tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) (cũng plextor)
Y học
  • mảnh gõ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận