Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plexiglass
plexiglass
/"pleksiglɑ:s/
Danh từ
thuỷ tinh plêxi, plêxiglat
Thảo luận
Thảo luận