1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plexiglass

plexiglass

/"pleksiglɑ:s/
Danh từ
  • thuỷ tinh plêxi, plêxiglat

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận