Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ plexiform
plexiform
/"pleksifɔ:m/
Tính từ
giải phẫu
hình đám rối
Y học
dạng đám rối
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận