1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plesiosaurus

plesiosaurus

/"pli:siə"sɔ:rai/
Danh từ
  • thằn lằn đầu rắn, xà đầu long

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận