1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pleometrotic

pleometrotic

Tính từ
  • sinh vật học tạo đàn nhiều mẹ, tạo đàn nhiều chúa; hình thành đàn nhiều mẹ, hình thành nhiều chúa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận