1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pleochroism

pleochroism

/,pli:ə"krouizm/ (pleochromatism) /,pli:ə"krouətizm/
Danh từ
  • tính nhiều màu
Hóa học - Vật liệu
  • tính đa sắc
  • tính nhiều màu
Điện lạnh
  • tính đa sắc hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận