Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pleochroism
pleochroism
/,pli:ə"krouizm/ (pleochromatism) /,pli:ə"krouətizm/
Danh từ
tính nhiều màu
Hóa học - Vật liệu
tính đa sắc
tính nhiều màu
Điện lạnh
tính đa sắc hướng
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận