1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plenitude

plenitude

/"plenitju:d/
Danh từ
  • sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong ph

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận