Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pleiad
pleiad
/"plaiəd/
Danh từ
nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào Pháp cuối thế kỷ 16)
thiên văn học
nhóm thất tinh
Kỹ thuật
nhóm
Điện lạnh
chòm
Chủ đề liên quan
Thiên văn học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận