1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pleiad

pleiad

/"plaiəd/
Danh từ
  • nhóm tao đàn (nhóm các nhà thi hào Pháp cuối thế kỷ 16)
  • thiên văn học nhóm thất tinh
Kỹ thuật
  • nhóm
Điện lạnh
  • chòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận