1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pledgee

pledgee

/pli"dʤi:/
Danh từ
  • người nhận đồ cầm cố, người nhận của đ
Kinh tế
  • chủ nợ cầm đồ
  • người nhận cầm cố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận