Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pledgee
pledgee
/pli"dʤi:/
Danh từ
người nhận đồ cầm cố, người nhận của đ
Kinh tế
chủ nợ cầm đồ
người nhận cầm cố
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận