1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pleasurable

pleasurable

/"pleʤərəbl/
Tính từ
  • dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận