1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pleasingly

pleasingly

Phó từ
  • mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận