Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pleasantly
pleasantly
Phó từ
vui vẻ, dễ thương
làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
từ cổ
hay pha trò, hay khôi hài
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận