1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pleading

pleading

/"pli:diɳ/
Danh từ
  • sự biện hộ, sự bào chữa
  • sự cầu xin, sự nài xin
  • (số nhiều) biên bản lời biện hộ (của hai bên)
Toán - Tin
  • biện hộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận