Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pleading
pleading
/"pli:diɳ/
Danh từ
sự biện hộ, sự bào chữa
sự cầu xin, sự nài xin
(số nhiều) biên bản lời biện hộ (của hai bên)
Toán - Tin
biện hộ
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận