1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ playing-card

playing-card

/"pleiiɳkɑ:d/
Danh từ
  • quân bài; bài (để chơi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận