1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ playful

playful

/"pleiful/
Tính từ
  • hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận