1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ played out

played out

/"pleidaut]
Tính từ
  • kiệt sức; kết thúc; không còn dùng được nữa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận