Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ played out
played out
/"pleidaut]
Tính từ
kiệt sức; kết thúc; không còn dùng được nữa
Thảo luận
Thảo luận