1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ playbill

playbill

/"pleibil/
Danh từ
  • áp phích quảng cáo, tuồng kịch
  • Anh - Mỹ chương trình biểu diễn (tuồng kịch...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận