1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ playback speed

playback speed

Điện tử - Viễn thông
  • tố độ tái sản xuất (sản xuất lại)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận