1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ play-off

play-off

/"pleiɔ:f/
Danh từ
  • thể trận đấu lại (sau một trận đấu hoà)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận